Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Primeval forest” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • / ´ru:gous /, Tính từ: nhăn nheo, rugose forehead, trán nhăn nheo
  • như superterrestrial,
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • nước sinh hoạt, nước sinh hoạt, domestic water supply, nguồn cấp nước sinh hoạt
  • trọng tài ngoại thương, foreign trade arbitration commission, ủy ban trọng tài ngoại thương
"
  • hối suất, tỷ giá ngoại hối, unified foreign exchange rate, hối suất thống nhất
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
  • văn phòng du lịch, foreign tourist office, văn phòng du lịch của nước ngoài
  • vật chất colesteric,
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • khóa bộ vi sai, khóa vi sai, center differential lock, khóa vi sai trung tâm
  • viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • Danh từ: nhiều; thừa mứa, lashings of domestic hot water, có rất nhiều nước nóng ở nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top