Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Primeval forest” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • viết tắt, tổng sản lượng nội địa ( gross domestic product),
  • / ˈ'dɔr,stɛp, ˈ'doʊr,stɛp /, Danh từ: ngưỡng cửa,
  • / ´fereit /, Danh từ: (hoá học) ferat,
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • viết tắt, quân bưu anh ( british forces post office),
  • viết tắt, bộ ngoại giao anh quốc ( foreign office),
  • Danh từ, số nhiều .fenestrae: (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
  • ngân hàng nước ngoài, foreign bank bill, phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
  • Idioms: to be deferential to sb, kính trọng người nào
  • sở hữu toàn bộ, ví dụ: wholly foreign owned enterprises (wfoes)
  • ngân hàng ngoại hối, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • đầu tư trực tiếp, foreign direct investment, đầu tư trực tiếp của nước ngoài
  • / ´laitniηə¸restə /, danh từ, (điện học) cái chống sét (trong máy điện, (rađiô)...)
  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • / ´hed¸rest /, Ô tô: điểm tựa đầu, gối đỡ đầu,
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top