Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stone sỵcast” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung: quặng sắt, clay band ironstone, quặng sắt sét dải, clay ironstone, quặng sắt sét,...
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheastone,
  • khối cầu livingstone,
  • cầu đo wheatstone,
"
  • / 'koupstoun /, danh từ, (như) coping-stone, công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc), to put the cope-stone to one's work, làm xong phần cuối cùng của công...
  • chứa macmơ, macnơ, marlaceous limestone, đá vôi macnơ
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • / ´drip¸mouldiη /, như dripstone,
  • phương trình bethe-goldstone,
  • cầu wheastone,
  • hiệu ứng keystone, sự méo hình thang,
  • cầu đo kiểu bưu điện (một dạng cầu wheatstone),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top