Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stone sỵcast” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vỉa atphan, atphan phiến, atfan cát, tấm atfan, stone filled sheet asphalt, vỉa atphan lẫn đất đá
  • Thành Ngữ:, to add a stone to somebody's cairn, tán dương người nào sau khi chết
  • Idioms: to have a fling of stone at the bird, ném hòn đá vào con chim
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • Danh từ: ( the stone age) thời kỳ đồ Đá (thời kỳ sơ khai của lịch sử loài người),
  • / keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi), tháp đá, đống đá làm dấu, vồng đá, đống đá, to add a stone to somebody's...
  • / ʤʌg /, Danh từ: cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug), Ngoại động từ: ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ)...
  • hệ thống phát âm thanh, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, multi-dimensional sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
  • / 'sɑ:ki /, (thông tục) như sarcastic,
  • / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, contemptuous , derisive , ironic , misanthropic , misanthropical , mocking , pessimistic , sarcastic...
  • / sɑ:'kæstik /, Tính từ: chế nhạo, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a sarcastic remark,...
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
  • sự tán xạ raman, tán xạ raman, tán xạ tổ hợp, anti-stokes raman scattering, tán xạ raman đối stokes
  • pin chuẩn weston, pin tiêu chuẩn weston,
  • Danh từ số nhiều của .peritoneum: như peritoneum,
  • /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has land borders with latvia (339 km) to the south and russia (229 km) to the east. it is separated from...
  • Danh từ số nhiều của .peritoneum: như peritoneum,
  • / ¸peritə´niəm /, Danh từ, số nhiều .peritoneums, .peritonea: (giải phẫu) màng bụng, phúc mạc, Y học: phúc mạc, màng bụng,
  • xeton niệu, ketone niệu , (acetone - niệu).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top