Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stone sỵcast” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, you cannot get ( take ) blood ( out of ) stone, không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
  • Danh từ: phiến đá lát lề đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen, kerb-stone broker, tay buôn chứng...
  • / ´mil¸stoun /, Danh từ: Đá cối xay; thớt cối, Kỹ thuật chung: cối xay, đá cối xay, Từ đồng nghĩa: noun, a millstone round...
  • như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky,...
  • đá cỡ lớn, đá khối, đá tảng, đá viên, đá tảng, Địa chất: đá tảng, đá vuông, đá đẽo, dimension-stone quarry, mỏ đa tảng
  • / houn /, Danh từ: Đá mài; đá mài dao cạo ( (cũng) hone stone), Ngoại động từ: mài (dao cạo...) bằng đá mài, Hình thái từ:...
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • / ´kɔ:nə¸stoun /, Xây dựng: viên đá đặt nền, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient ,...
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • đá thiên nhiên, đá tự nhiên, natural stone facing, lớp ốp (bằng) đá thiên nhiên, natural stone industry, công nghiệp đá tự nhiên, natural stone slab, phiến đá tự nhiên, natural stone veneer, lớp ốp đá tự nhiên,...
  • viết tắt, ( st) thánh ( saint), ( st) phố, đường phố ( street), Đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg ( stoneỵxtạn), st peter, thánh peter, fleet st, phố fleet, đường fleet, she weighs 10st, cô ấy nặng 10 xtôn
  • ở dạng đúc, dạng đúc, as-cast state, ở dạng đúc
  • như newscaster,
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • Thành Ngữ:, stone the crows, (dùng (như) một lời cảm thán thể hiện ngạc nhiên, bàng hoàng, ghê tởm..)
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top