Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toute” Tìm theo Từ | Cụm từ (343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / toutli /, Phó từ: hoàn toàn, Nghĩa chuyên ngành: hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / i´routeiʃənəl /, Tính từ: không quay, Toán & tin: (hình học ) không xoáy, Điện lạnh: không rota, Kỹ...
  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • / ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , soberness , sobriety
  • / ´toutə¸laizə /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: bộ tổng, Cơ - Điện tử: máy cộng,...
"
  • / ¸dʒi:outek´tɔnik /, tính từ, thuộc khoa địa kiến tạo,
  • đường truyền mở rộng, tuyến mở rộng, đường mở rộng, primary extended route, đường truyền mở rộng chính
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
  • lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • đường truyền thay thế, tuyến luân phiên, đường thay thế, lộ trình thay thế, đường vòng, phương án tuyến, self healing alternate route protection (sharp), bảo vệ đường thay thế tự phục hồi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / sə´kju:itəs /, Tính từ: loanh quanh, vòng quanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a circuitous route, đường...
  • nhiệt độ phóng điện, nhiệt độ đường đẩy, nhiệt độ xả, nhiệt độ nạp vào, high discharge temperature cutout, rơle nhiệt độ xả cao
  • / ´sʌb¸toutl /, Danh từ: tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn), Tính từ: gần hoàn toàn, Ngoại...
  • / 'toutəlaizeitə /, Danh từ: bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược...
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • / ti:´toutəm /, Danh từ: con quay, con cù, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • Danh từ (như) .tout: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé,
  • bộ định danh, bộ miêu tả, bổ nhiệm viên, chỉ định, máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu, channel designator, số chỉ định đường kênh, route designator field (rdf),...
  • đa dịch vụ, multiservice route processor (mrp), bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), multiservice switching...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top