Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Treasury of words” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.950) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công khố, local public treasury, công khố địa phương
  • / ´treʒəri /, Danh từ: kho bạc, ngân khố, ( the treasury) bộ tài chính (ở anh và vài nước khác), (nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn), Kinh...
  • tiền gởi kho bạc, tiền gửi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền gởi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • nộp tiền (vào), sự thu tiền, paying-in book, sổ nộp tiền (vào tài khoản ngân hàng), treasury paying-in, sự nộp tiền vào ngân khố
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • trương mục giao thời, tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm ghi, tài khoản tạm thời, tài khoản treo, treasury suspense account, tài khoản tạm ghi của ngân khố
  • tài khoản thuế và cho vay, tài khoản thuế và cho vay (ở hoa kỳ), treasury tax and loan account, tài khoản thuế và cho vay của bộ tài chánh
  • trái phiếu kho bạc, trái phiếu tồn kho, short-term treasury bond, trái phiếu kho bạc ngắn hạn
  • / grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, they grope for ( after ) the key to open the treasure,...
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
"
  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
  • biên lai gửi tiền, biên lai tiền gửi, biên lai tiền ký quỹ, phiếu gửi tiền, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • Danh từ: ( treasury bill) trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời), (từ mỹ, nghĩa mỹ) vốn đầu tư của chính phủ...
  • / pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Thành Ngữ:, a war of words, cuộc chiến tranh bằng mồm, khẩu chiến
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top