Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vật liệu phủ cách âm” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • acm pha tạp, thành phần, bộ phận hay vật cố định cấu trúc và vật liệu xây dựng nội thất có chứa amiăng, như gạch lát sàn và trần; không bao gồm vật liệu bề mặt hay cách nhiệt.
  • Tính từ: (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng, a ladida accent, phát âm kiểu cách, màu mè
  • acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách âm trên trần nhà và các vật liệu chống cháy trong những bộ phận kết cấu nhà.,...
"
  • vật liệu bề mặt, chất được phun hay trát lên những bộ phận cấu trúc (như thanh xà, cột, sàn) để chống cháy; hoặc trên trần hay tường nhà nhằm mục đích cách âm, chịu lửa hay trang trí. bao gồm...
  • / 'və:t∫uəl /, Tính từ: thực sự, một cách chính thức, (vật lý) ảo, Xây dựng: mãnh liệt, Kỹ thuật chung: hiệu dụng,...
  • / bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá phiến sét, đất sét phân phiến,
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • túi găng, một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất cách ly hệ thống nhiệt) cho phép vật liệu có thể được dọn bỏ mà vẫn giảm...
  • loại vật liệu, sự phân loại vật liệu nghi ngờ theo các ứng dụng cụ thể của nó, ví dụ như, cách nhiệt ống, chống cháy và gạch lát sàn.
  • uretan cứng, rigid urethane foam insulant, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, vật liệu cách nhiệt bọt...
  • chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ thống cách nhiệt.
  • lớp cách nhiệt, phương pháp cách nhiệt, sự cách điện, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • / ´maikrou¸sekʃən /, Hóa học & vật liệu: cực mỏng, Kỹ thuật chung: lát cắt mỏng, tiết diện, miếng cắt, mẫu mặt cắt tế vi, lát cắtrất...
  • Đánh giá amiăng, trong chương trình amiăng ở trường học, là sự đánh giá về điều kiện vật chất và khả năng phá hủy tất cả loại vật liệu và hệ thống cách nhiệt có chứa amiăng bở.
  • cách nhiệt, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao, active heat insulation, sự cách nhiệt chủ động, active heat insulation, sự cách nhiệt hữu hiệu, cast heat insulation,...
  • / ¸disə´biliti /, Danh từ: sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, (pháp lý) sự không đủ tư cách pháp lý, Hóa học & vật liệu: bất...
  • phương pháp rót cát, Từ liên quan:, giải thích vn: là phương pháp xác định độ chặt hiện trường của lớp vật liệu đắp bằng phễu rót cát., in-situ density test
  • / ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic, Kỹ thuật chung: cacbon, Địa chất:...
  • lớp (vật liệu) cách ẩm, lớp (vật liệu) cách hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top