Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vật liệu phủ cách âm” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hạng mục vật chất, trong chương trình amiăng, là sự phân loại tương đối các vật liệu theo vật cách nhiệt bề mặt, vật liệu bề mặt và vật liệu pha tạp khác.
  • sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng...
  • / ´kɔpərəs /, Danh từ: (hoá học) sắt ii sunfat kết tinh, Hóa học & vật liệu: coperat, sắt sunfut, Kỹ thuật chung: sắt...
  • / ´intrikəsi /, như intricateness, Hóa học & vật liệu: tính phức tạp, Từ đồng nghĩa: noun, elaborateness , complexity , confusion , difficulty , complication,...
  • / 'beikəlait /, Danh từ: bakêlit, nhựa tổng hợp, Hóa học & vật liệu: bakelit (nhựa phenol formandehit), Ô tô: nhựa cách...
  • / ´spæθik /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, Hóa học & vật liệu: giống spat, spat, Kỹ thuật chung: phân...
  • / ´soup¸stoun /, Hóa học & vật liệu: đá xà phòng, Kỹ thuật chung: hoạt thạch, đá tan,
  • / stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ thuật (của nhà văn..), phong cách, tác phong, cách, lối, loại; mẫu, kiểu, dáng,...
  • / di¸ka:bənai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: tách cacbon, Y học: sự khử cacbon, Kỹ thuật chung: sự khử than, sự tách...
  • Danh từ: phên trát đất (phên, liếp đắp bùn hoặc đất sét làm vật liệu xây dựng làm tường, mái nhà; nhất là xưa kia), nhà kiểu phên trát bùn,
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • / ´bi:kənidʒ /, Hóa học & vật liệu: đặt đèn hiệu, Kinh tế: hệ thống phao tiêu, phí phao tiêu,
  • sợi dạ, sợi phớt, hair felt ( insulationmaterial ), sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
  • / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon disulphide, cacbon đisunphua
  • / ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần, Hóa học & vật liệu: sự nắm giữ, Kỹ...
  • Danh từ: bột mịn dùng để đánh dấu, Hóa học & vật liệu: đá phấn pháp, Kỹ thuật chung: hoạt thạch, đá tan,
  • nước làm mát không tiếp xúc, nước dùng để làm mát mà không tiếp xúc trực tiếp với bất kỳ vật liệu thô, sản phẩm, sản phẩm phụ hay chất thải nào.
  • / æ´na:kikl /, tính từ, vô chính phủ, hỗn loạn, Điện ảnh: phá cách, he has an anarchical interpretation, anh ấy có một cách diễn xuất rất phá cách
  • / sə:´ru:z /, Danh từ: (hoá học) chì cacbonat, Hóa học & vật liệu: quặng chì trắng, Kỹ thuật chung: bột trắng chì,...
  • Danh từ: việc chế tạo những đồ bằng cao su hoặc chất dẻo bằng cách phun vật liệu nóng vào một cái khuôn, sự đúc khuôn kiểu phụt, sự đúc phun ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top