Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vật liệu phủ cách âm” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vật liệu pha tạp, vật liệu xây dựng hay thành phần cấu trúc nội thất, như gạch lát sàn hay trần.
  • Danh từ: liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự),
  • sự đặc tả tiêu chuẩn, quy cách tiêu chuẩn, điều kiện kỹ thuật, quy phạm, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy cách tiêu chuẩn, british standard specification (b), sự đặc tả tiêu chuẩn anh
  • Danh từ: nghệ thuật làm bằng những vật liệu thải (kim loại, thủy tinh, gỗ), nghệ thuật phẩm làm từ phế liệu,
  • / mоu´fet /, Hóa học & vật liệu: khí phun cacbonic, Kỹ thuật chung: khí mỏ,
  • Phó từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú...
  • vật liệu tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt xén. bao gồm số lượng in thừa, ấn bản phát hành thừa và văn hóa phẩm quá hạn.,...
  • tuân thủ thay thế, một chính sách cho phép các cơ sở lựa chọn trong số các phương pháp giảm bớt phát thải hoặc giảm bớt rủi ro thay cho các quy định kiểm sát có định rõ tiêu chuẩn và cách thức...
  • / di:´wɔtə /, Hóa học & vật liệu: tiêu nứơc, Điện: sự lau khô, Kỹ thuật chung: hong khô, khử nước, làm thoát nước,...
  • tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách,
  • / roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, Đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ( (thường)...
  • / ¸diskə´nektə /, Hóa học & vật liệu: bộ ngắt (mạch), Điện lạnh: bộ ngắt nối, Điện: dao cách ly, disconnector...
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
  • / prəˈdʌktɪv /, Tính từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..), thực hiện được...
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • / ri:´ækti¸veit /, Ngoại động từ: phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì), (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt, Hóa học & vật liệu:...
  • tháp chèn, một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho khí dơ đi qua một tháp được xếp đá nhuyễn và dâm bào trong khi chất lỏng được phun lên những vật liệu này. chất ô nhiễm trong dòng khí hoặc...
  • sự phun cát để làm sạch, sự làm sạch bằng vậtliệu mài, sự làm sạch bằng tia cát,
  • Danh từ: phế phẩm (sản phẩm phụ vô dụng của một quá trình (công nghiệp) hoặc (vật lý)), phế vật, sản phẩm thải, phế liệu, phế phẩm, phế phẩm (không sử dụng), vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top