Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vật liệu phủ cách âm” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'gri:diәnt /, Danh từ: phần hợp thành, thành phần, Hóa học & vật liệu: cấu tử, Kỹ thuật chung: bộ phận, chất...
  • / kɔ´lɔfəni /, Danh từ: nhựa thông, Hóa học & vật liệu: colophan, Kỹ thuật chung: nhựa thông,
  • / ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh: đẳng phí, azeotropic distillation, chưng cất đồng sôi
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • / ¸inkə´pæsi¸teit /, Ngoại động từ: làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực, (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền,...
  • / ´bætʃə /, Kỹ thuật chung: bộ định lượng, máy định lượng, phễu nạp liệu, phễu tiếp liệu, thiết bị phối liệu, thùng chứa, Kinh tế: thiết...
  • Cách Tham Gia Hỏi Đáp: phương thức và quy tắc, cách Đặt câu hỏi, Ngữ Pháp Cơ Bản: verb tenses (có hình minh họa), dạng tính từ: -ing và -ed, relative...
  • / iks´pænsəbl /, Tính từ: có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, (vật lý) giãn được, Hóa học & vật liệu:...
  • phiếu phân phối vật liệu,
  • / 'preʃəs /, Tính từ: quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại, (thông...
  • / ´li:wəd /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Hóa học & vật liệu: hướng khuất gió, phía dưới gió,
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • / ´heptein /, Danh từ: (hoá học) heptan, Hóa học & vật liệu: c7h16, Kỹ thuật chung: heptan (hyđrocacbon),
  • / ´ɔf¸ʃu:t /, Hóa học & vật liệu: hoành sơn, Xây dựng: nhánh núi ngang, Kỹ thuật chung: cành, chi nhánh, cành vượt...
  • / ´geidʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự đo kiểm, Kỹ thuật chung: hiệu chuẩn, sự định cỡ, sự đo, sự hiệu chỉnh, sự kiểm tra, sự nắn đường,...
  • khối lượng quy trình, tổng khối lượng của tất cả các vật liệu, bao gồm cả nhiên liệu, được sử dụng trong một quy trình sản xuất; dùng để tính toán tỉ lệ phát thải cá biệt cho phép.
  • Hóa học & vật liệu: làm chậm phản ứng (ăn mòn), thụ động hóa, Kỹ thuật chung: làm thụ động hóa,
  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
  • lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt, bằng cách phân chúng thành những hạt nhỏ li ti để dễ đốt.
  • / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học & vật liệu: bộ điều hòa nhiệt, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top