Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • miền chết, miền không đổi, vùng không nhạy, vùng không thay đổi, vùng chết, vùng không vang, vùng câm, vùng chết, vùng không nhạy, dead zone unit, đơn vị vùng chết, dead-zone unit, khối vùng chết
  • / ´sesəmi /, Danh từ: cây vừng, hạt vừng, Y học: cây vừng, vừng sesamun indicum, Kinh tế: cây vừng, hạt vừng, vừng, open...
  • Danh từ: sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, Động từ: (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng, Cấu...
  • bồn thoát nước, Kỹ thuật chung: bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, lưu vực tiêu nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu nước,...
  • màn hình, vùng biểu diễn, vùng hiển thị, vùng thể hiện, digital display area, vùng màn hình số, defined display area (dda), vùng hiển thị xác định, digital display area, vùng hiển thị số, output display area, vùng...
  • / in´tæηglmənt /, Danh từ: sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng...
  • bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, diện tích tháo nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu nước, vùng tiêu nước, diện tiach tháo nước,, Địa...
"
  • vùng tích tụ nước, thiết bị tích nước, trạm tích nước, bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, lưu vực tập trung nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu...
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn, vỡ vụn, mảnh vụn, vỡ vụn, detrital tuff, tup mảnh vụn
  • khu vực tiện nghi, vùng tiện nghi, vùng tiện nghi, average comfort zone, vùng tiện nghi trung bình, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt), extreme comfort zone, vùng tiện nghi cao nhất,...
  • vữa xi măng cát, vữa xi măng, vữa ximăng, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, lime and cement mortar, vữa xi măng vôi, lime cement mortar, vữa xi măng vôi, polymer-modified...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ), dịch vụ vô tuyến, basic exchange telecommunications radio service (betrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa), specialized mobile radio...
  • vùng [sự phân vùng], sự phân vùng, geologic regionalization, sự phân vùng địa chất, rainfall regionalization, sự phân vùng mưa
  • vùng bộ nhớ, vũng nhớ, hồ chứa, asp ( auxiliarystorage pool ), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vùng bộ nhớ kết hợp, auxiliary storage pool (asp), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vũng nhớ kết...
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • khu vực điều tiết, khu vực điều khiển, miền kiểm soát, vùng điều khiển, khu vực điều khiển, khu vực kiểm soát, control area split, sự tách miền kiểm soát, control area split, sự phân chia vùng điều khiển,...
  • vùng râm mát khu vực (có) bóng râm, vùng bóng âm thanh, vùng bóng địa chấn, vùng bóng, acoustic shadow zone, vùng bóng âm
  • Tính từ: bằng gạch vụn, bằng đá vụn, lát sỏi, có nhiều sa khoáng vụn, gạch vụn [có nhiều gạch vụn], đá vụn,
  • Danh từ: dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông, Điện lạnh: dấu vuông, Kỹ thuật chung: ngoặc vuông, dấu ngoặc vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top