Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vùng phục vụ, vùng dịch vụ,
  • đình vụ kiện, hoãn lại vụ án, sự đình vụ kiện, sự đi giao một vụ kiện, sự trì hoãn vụ kiện,
  • văn phòng dịch vụ, văn phòng phục vụ, công ty dịch vụ, văn phòng dịch vụ, investors service bureau, văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
  • / ´rait¸æηld /, Tính từ: có một góc vuông, gồm một góc vuông, Xây dựng: vuông, vuông góc, Cơ - Điện tử: (adj) vuông...
  • vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
  • / ə'bis /, Danh từ: vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, biển thẳm, vực, vực sâu, vực thẳm, vùng biển thẳm, Từ đồng nghĩa:...
  • mạng lưới dịch vụ (trong nhà), phương tiện (phục vụ) công cộng, các dịch vụ, ngành dịch vụ, billable services, các dịch vụ phải trả tiền, collateral services,...
  • vùng dịch vụ đô thị/vùng dịch vụ di động,
  • vùng lưu, vùng lưu trữ, vùng lưu, vùng nhớ,
  • vùng dịch vụ sơ cấp, vùng phục vụ chủ yếu,
  • vùng câm, vùng im lặng, vùng im lặng, vùng lặng,
  • bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river basin development, sự khai lợi lưu vực sông
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • đá vụn kết, đá mảnh vụn, đá vụn, Địa chất: đá vụn,
  • vùng tới, vùng tiếp cận, vùng chuẩn bị hạ cánh, vùng tiếp cận,
  • vụ nghiệp vụ thị trường mở, vụ nghiệp vụ thị trường tự do,
  • khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng nguy hiểm, Địa chất: khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • khu vực trữ nước, khu vực xếp hàng, vùng lưu trữ, vùng nhớ, khu cất giữ hàng (thiết bị), diện tích kho, sàn kho, vùng chứa phế thải, diện tích trữ kho, pasa ( programautomatic storage area ), vùng lưu trữ...
  • đẩy vuông góc, sự đẩy vuông góc, nén vuông góc, sự nén vuông góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top