Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • then vuông, then vuông kép, chốt vuông, mộng vuông,
  • Danh từ: vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch), Tính từ: thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec,...
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • Danh từ: lệ phí phục vụ, tiền puộc boa (trong nhà hàng), phí dịch vụ, phí dịch vụ chung, phí làm hàng, phí nhờ vay tiền, phí phục vu, phí phục vụ, phí thủ tục, lcl service...
  • Phó từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,
  • ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông
  • vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • sự phục vụ bảo hành, dịch vụ hậu mãi, dịch vụ hậu mại, dịch vụ sau khi bán,
  • / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, tùy ý, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một...
  • / 'zouniɳ /, Danh từ: sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng, sự quy vùng, sự chia miền, sự chia vùng, phân khu (vực), sự phân khu, sự tạo bậc (ở bộ phản xạ...
  • vùng nhiệt tiện dụng, vùng tiện nghi nhiệt, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
  • / ´tʃiəful /, Tính từ: vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm), Xây dựng: vui...
  • / ´grautiη /, Xây dựng: phun vữa, phun vữa ximăng, quét nước ximăng, sự đổ vữa, tiêm vữa, Kỹ thuật chung: sự đệm, sự phun vữa, sự trám, sự...
  • vụn [có nguồn gốc vụn], nguồn gốc vụn, nguồn gốc vụn rời,
  • êcu vuông, vòng đệm vuông, đai ốc đầu vuông, đai ốc vuông,
  • khu vực trí nhớ cao, vùng nhớ cao, high memory area (hma), vùng nhớ cao cấp, high memory area (hma), vùng nhớ cao-hma
  • / ´klæstik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn, Xây dựng: vụn rời, Kỹ thuật chung: vụn,
  • vùng khống chế, vùng kiểm tra, vùng điều khiển, vùng điều khiển,
  • vữa đất sét, vữa đất sét, vữa sét, Địa chất: vữa sét,
  • làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top