Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không thuộc vua chúa; không xứng với vua chúa; không phù hợp với vua chúa; không vương giả,
  • vùng chương trình, program area block, khối vùng chương trình, transient program area, vùng chương trình tạm, user program area, vùng chương trình người dùng
  • máy phát sóng vuông, máy phát sóng hình vuông, máy phát sóng hình chữ nhật, máy phát sóng vuông góc, máy tạo sóng vuông góc,
  • / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào, nghiệp vụ tự bảo hiểm,
  • / ˈridʒənl /, Tính từ: (thuộc) vùng; địa phương, Kỹ thuật chung: khu vực, miền, vùng, Kinh tế: có tính chất khu vực,...
  • Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...),...
  • / ´pʌdli /, Tính từ: có vũng nước, có nhiều vũng nước, giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn, Xây dựng: có vũng nước,
  • dấu hiệu từ vựng, đơn vị từ vựng, mã thông báo từ vựng, thẻ từ vựng,
  • / ri:´gæliti /, Danh từ: Địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua, vương quốc, Đặc quyền của nhà vua,
  • Danh từ: dịch vụ công cộng, Kỹ thuật chung: dịch vụ công cộng, Kinh tế: công sở, công vụ, dịch vụ công cộng, việc...
  • / fræg´mentəl /, Hóa học & vật liệu: có mảnh vụn, Kỹ thuật chung: đoạn, mảnh vụn, phần, vụn, fragmental deposit, trầm tích mảnh vụn
  • / ´dʒɔiful /, Tính từ: vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, Xây dựng: vui, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • dịch vụ được nâng cấp, dịch vụ cải tiến, dịch vụ tăng cường, dịch vụ bổ sung,
  • isdn, mạng dịch vụ số tích hợp (isdn), mạng dịch vụ tích hợp số, mạng số liên kết đa dịch vụ, mạng số tổng hợp các dịch vụ,
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • / ´pleiful /, Tính từ: ham vui đùa, khôi hài, vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ri´dʒɔisiη /, danh từ, (thường) số nhiều, sự hoan hỉ, sự vui mừng, ( số nhiều) sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan, tính từ, làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích, Từ...
  • Phó từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh,...
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt service routines (isr), các thường trình dịch vụ ngắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top