Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “trò chơi chạy ✅APPGG8.com✔️ trò chơi chạy ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K trò chơi chạy” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒa: /, Danh từ: vại, lọ, bình, (điện học) chai, leyden jar, chai lêđen, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói...
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
  • / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học)...
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • polyetilen tỷ trọng cao, một vật liệu dùng để chế tạo chai nhựa và các sản phẩm khác. các sản phẩm này thải ra khói độc khi bị đốt cháy.
  • / ´tu:səm /, Tính từ: cho hai người (điệu múa, trò chơi), Danh từ: nhóm hai người; đôi, cặp (vợ chồng, tình nhân), Điệu múa hai người, trò chơi...
  • dòng chốt chặn, kiểu dòng nước chảy trong bể, lòng chảo hay các lò phản ứng khi có một đợt nước di chuyển qua mà không phân tán hay trộn lẫn với phần nước còn lại chảy qua.
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • / ´bleiziη /, Tính từ: nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú), Dệt may: màu...
  • bộ lọc chống loé, tấm chắn màn hình, lọc ánh sáng chói, màn lọc ánh chói, màng lọc ánh chói, lọc chói,
"
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • lò phản ứng muối nóng chảy, Đơn vị xử lý nhiệt nhanh chóng làm nóng chất thải trong 1 bồn chứa muối cacbonat dẫn nhiệt.
  • khối chờm nghịch, cái chặn, khối nghịch chờm, khối tựa của đập vòm, gối chặn, gối chặn ống lót, mố nặng, ổ chặn, thanh chống, trụ chống, gối tựa,
  • mức chói rung, sự chập chờn mức chói,
  • cần điều khiển bánh lái, thanh kéo điều khiển, chuỗi điều khiển, trình tự điều khiển, cần điều khiển, dãy điều khiển, control sequence chaining, sự kết nối chuỗi điều khiển, text control sequence...
  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
  • chổi lớn (quét sơn lót), chổi quét tròn, bàn chải tròn,
  • / ´fju:zd /, Kỹ thuật chung: bị nóng chảy, nóng chảy, nung chảy, fused electrolyte cell, bình chất điện phân nóng chảy, fused electrolyte cell, pin chất điện phân nóng chảy, fused metal,...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • / ´fa:stnis /, Danh từ: tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top