Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “trò chơi chạy ✅APPGG8.com✔️ trò chơi chạy ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K trò chơi chạy” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá trình điều khiển, quá trình điều khiển, quá trình kiểm soát, change control process, quá trình điều khiển thay đổi
  • / raund /, Tính từ: tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy...
  • / ¸vɔlju´biliti /, danh từ, tính liến thoắng, tính lém, tính nói nhiều, tính ba hoa (của người), tính chất lưu loát, tính chất trơn tru, tính chất trôi chảy, tính chất nhanh, tính chất thanh thoát (của một...
  • Danh từ: cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia),
  • chất trợ dung, chất giúp chảy, thuốc hàn,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam trong dòng chảy mặt, có hàm lượng sắt dư cao.
  • / bru:m /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan), Nghĩa...
  • đường dẫn trượt, đường dẫn trượt, Danh từ: Đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...), (kỹ thuật) khe trượt (trong...
"
  • / ´freitə /, Danh từ: người chất hàng (lên tàu), tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở, Kỹ thuật chung: tàu vận tải, tàu chở hàng, Kinh...
  • hành trình trở về, hành trình lùi, hành trình trở lại, chuyển động lùi, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình trở về, accelerated return stroke...
  • / ´negətivnis /, danh từ, tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán, tính chất tiêu cực,
  • bao bì chống độc cho trẻ (crp), bao bì bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi chấn thương và bệnh tật khi tiếp xúc hay tiêu hoá nhầm các thuốc trừ sâu được dùng trong dân có mức độ độc hại cụ thể....
  • bể bơm, bể phun (trong máy rửa chai),
  • không nhớt, inviscid flow, dòng (chảy) không nhớt, inviscid motion, chuyển động không nhớt
  • Danh từ: (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại, chuyến về (tàu, xe tải...), của ùn ùn chạy vào nhà
  • / kəm'bʌstʃn /, Danh từ: sự đốt cháy; sự cháy, Toán & tin: sự cháy, sự đốt cháy, Môi trường: sự cháy, Cơ...
  • / in´grous /, Ngoại động từ: làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ), chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), chép (một tài liệu) bằng chữ to, (sử...
  • / 'wɔ:geim /, Danh từ: trò chơi chiến tranh (trò chơi trong đó các mô hình tượng trưng cho binh lính, tàu chiến.. được di chuyển trên các bản đồ để thử thách sự khéo léo về...
  • chạy song song, retrospective parallel running, chạy song song hồi tưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top