Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đợi” Tìm theo Từ (12.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.903 Kết quả)

  • internal convertibility
  • rerouted to destination
"
  • waiting list
  • waiting room
  • file queue
  • optical fibre amplifier (ofa)
  • wake, waiting time
  • batch queue
  • normal queue
  • dasd queue
  • destination queue, opponent firm (s), hàng đợi đích liên nút, internodal destination queue
  • suspense file
  • input queue, hàng đợi nhập thiết bị, device input queue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top