Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choe choét” Tìm theo Từ (2.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.529 Kết quả)

  • xem choé
  • danh từ, Động từ, Tính từ: bright and translucent, shrill, strident, big-bellied jar, loé, loé, vàng choé, of a bright and translucent yellow, khóc choé, to burst into shrill crying, con chim bị bắt...
  • messily pulpy, messy., mực nhoe nhoét đầy tay, to messily smear one's hands with ink.
"
  • strident gibber, bầy khỉ cắn nhau chí choé, the band of apes quarrelled in a strident gibber, đánh nhau cãi nhau chí choé suốt ngày, to fight and quarrel , making a strident gibber the whole day
  • puply., cơm nhão nhoét, puply soft rice.
  • non choẹt green, young and inexperienced, cái mặt non choẹt, a young and inexperienced face
  • Tính từ: stunted, shrivelled, mặt choắt, a shrivelled face, khổ người nhỏ choắt, a body of stunted proportions
  • Động từ: to bore; to pierce; to broach, bore, drill-in or drilling-in, loop-hole, mole, perforate, ream, rebore, khoét lỗ, to pierce a hole, sự khoét rộng, counter-bore, khoét rộng miệng loe, ream bell,...
  • Thông dụng: Danh từ: chét tay amount that can be hold within the two hands cupped together, cuốc chét a small short-handled hoe, xem bọ chét, con gà vừa một chét tay,...
  • counterbore
  • xem choẹt
  • whipsaw
  • block out, recess, recessed
  • squeeze money from,squeeze., quan lại đục khoét dân, the mandarins squeezed the people.
  • pickling, staining, enucleating, sự khoét thận, kidney enucleating
  • deepening, hollow out
  • recess
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top