Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ALMN” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: Danh từ: malabar almond tree, indian almond, tropical almond, almendron, than quả bàng, egg-shaped briquets (briquettes)
  • danh từ, almanac, calendar, schedule (vs), calendar, lịch thiên văn, astronomical almanac, lịch thiên văn hàng hải, nautical almanac, bộ quản lịch, calendar manager, bộ quản lý lịch, calendar manager, board đồng hồ/lịch,...
  • palma, palm, palm-tree, green, palm
  • almond., mygdala, tonsil., nuts, almond, ratefee, kẹo hạnh nhân, sugar-coated almonds., viêm hạnh nhân, tonsillities., dầu hạnh nhân ngọt, almond oil, hạnh nhân ngọt, sweet almond, hạnh nhân đắng, bitter almond
"
  • napalm, giải thích vn : 1 . chất , chứa xà phòng nhôm hoặc natri palminat , có thêm dầu hỏa hoặc dầu mỏ để tạo thành vật liệu đông dễ cháy.2 . vật liệu sử dụng trong chế tạo bom và súng phun [[lửa.]]giải...
  • congealing, congealment, congelation, freezing, sự kết đông ( đóng băng ) nước, water freezing, sự kết đông bằng đóng gói, freezing in packs, sự kết đông bao gói nóng, hot pack freezing, sự kết đông bề mặt, surface...
  • almond cake, almond pudding
  • salmon, lax, salmon, smolt, trout
  • delivery by instalments, delivery in instalment
  • Thông dụng: almond., bánh nướng nhân hạnh đào, an almond-stuffed pie.
  • danh từ, danh từ, Danh từ: period; term; date, period, disconnect, age, era, period, flag; banner, chess, trả đúng kỳ, to pay at fixed dates instalment, trả từng kỳ, to pay in instalments
  • salmonsite
  • Thông dụng: plop, quả bàng rụng đánh bộp, the malabar almond fell with a plop, the malabar almond plopped down, vỗ bồm bộp vào quả mít, to pat plop plop the ripe jack fruit
  • almanach., yearbook
  • sweet almond
  • instalment contract
  • yearly instalment
  • almond oil, nut-oil, almond oil, giải thích vn : một loại tinh dầu dễ bay hơi được chưng cất từ nhân nghiền của quả hạnh đắng , được dùng để sản xuất kem trang điểm , nước hoa , rượu mùi và các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top