Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • relief well, giải thích vn : một lỗ được khoan ở đáy của một đập đất để phân tán áp suất nước trong lỗ xảy đến tự [[nhiên.]]giải thích en : a hole bored at the base of an earth dam to relieve naturally...
  • calendar line, dataline, date line, international date line
  • fundamental oscillation, fundamental vibration, principal oscillations, kiểu dao động cơ bản, fundamental vibration mode
  • compact, consolidation, raking stem, tamp, sự tự đầm chặt của đất ( đắp ), self-consolidation of filled-up soil, sự đầm chặt đất, soil consolidation, độ đầm chặt, degree (ofconsolidation)
  • day of reckoning, closing date, cut off date, ngày kết sổ cuối kỳ, period closing date
  • secondary data, secondary data, đài sử dụng dữ liệu thứ cấp, secondary data users stations
  • danh từ., date, date-palm
  • mark, marking, marking out, pointing, punching, spotting, marking, sự đánh dấu bằng lỗ, punch mark, sự đánh dấu thang đo, scale mark, sự đánh dấu đục lỗ, punch mark, sự đánh dấu dây thừng, rope marking, sự đánh...
  • bandage, dấu hiệu băng cuộn, bandage sign
  • data format, dạng dữ liệu chung, common data format (cdf), định dạng dữ liệu chuẩn, standard data format
  • offering date, giải thích vn : thời điểm chứng khoán hay trái phiếu đầu tiên được bán ra công chúng . xem: dated date , public offering .
  • data format, dạng thức dữ liệu chuẩn, standard data format, dạng thức dữ liệu chung, cdf (commondata format)
  • danh từ, danh từ, Danh từ: period; term; date, period, disconnect, age, era, period, flag; banner, chess, trả đúng kỳ, to pay at fixed dates instalment, trả từng kỳ, to pay in instalments
  • Thông dụng: sedate, equable, tính đằm, to be of an equable (sedate) temper
  • blind alley, cul-de-sac., blind alley, blind pass, cul-de-sac, dead end, dead-end road, dead-end street, impasse, lane without issue, giải thích vn : một ngõ mà một đầu của nó không đi được: gọi là đầu [[chết.]]giải thích...
  • Thông dụng: danh từ., Danh từ.: blade., tongue., lưỡi dao, knife blade.
  • one day suddenly., nhất đán bỏ ra đi, to leave one s home suddenly one day.
  • weight dam, solid dam, gravity dam, đập trọng lực dạng vòm, arch-gravity dam, đập trọng lực mặt cắt hình tam giác, gravity dam of triangular section, giải thích vn : một đập ngăn mà dựa vào khối lượng riêng của...
  • poster the name list of candidates, số báo danh, order number on the name-list of candidates
  • danh từ, dealer, merchandising, trader, trader merchant, thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh, registered competitive trader, thương hãng ( hoặc thương gia ) trung quốc, china trader
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top