Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dynamic microphone, electrodynamic microphone, moving-coil microphone, giải thích vn : micrô có cuộn dây di dộng trong đó có màng micrô đàn hồi được dán với cuộn dây đặt trong từ trường cố định của nam châm...
  • danh từ, equality, equation, formula, equation, dấu đẳng thức, sign of equality, dãy các đẳng thức, continued equality, đẳng thức có điều kiện, conditional equality, đẳng thức của 2 số phức, equality of two complex...
  • adapter, adaptor, bộ thích ứng cáp sợi quang, fibre optic adapter (foc), bộ thích ứng dấu thập phân, floating point adapter (fpa), bộ thích ứng hiển thị đơn sắc, monochrome display adapter (mda), bộ thích ứng internet,...
  • becket, cord, hemp rope, rope, string, tackle, dây thừng bằng gai dầu, hemp rope, dây thừng bằng đay, jute rope, dây thừng bện bằng sợi nilông, braided nylon rope, dây thừng bện nhiều dải, multistrand rope, dây thừng...
  • cordless, wireless, bảng chuyển mạch không dây, cordless switchboard, bộ phối ghép đầu cuối không dây, cordless terminal adapter (cta), chuột không dây, cordless mouse, dịch vụ truy nhập không dây, cordless access service...
  • data entry, data input, enter data, input data, bàn phím nhập dữ liệu, data entry keyboard, bảng nhập dữ liệu, data entry panel, dạng nhập dữ liệu, data entry form, hệ thống nhập dữ liệu đầu xa, remote data entry system...
  • Động từ: to improve, to raise the standard of, mend, reform, upgrade, đời sống được cải thiện dần, the standard of living gradually improves
  • concrete arch, cầu vòm bê tông, bridge, concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, đập vòm bê tông, concrete arch dam
  • Danh từ: ambassador., ambassador, Đại sứ đặc mệnh toàn quyền, ambassador plenipotenary and extraordinary, Đại sứ lưu động, rovingambassador, ambassador at large.
  • danh từ, feudal provincial mandarin in charge of criminal cases
  • danh từ, ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
  • kevlar, giải thích vn : tên thương mại của loại sợi aramid đanh , cứng được phát triển làm dây đai cho lốp xe dạng tỏa tròn ; sử dụng trong sản xuất cáp và vải làm đai và để gia cố nhựa tổng hợp...
  • primary, elementary, basic, rudimentary, fundamental, elemental, elementary, tri thức sơ đẳng, primary knowledge.
  • fill, hydraulic fill, chiều cao khối đắp, height of fill, khối đắp bằng cơ học, mechanical fill, khối đắp bồi, sluiced fill, khối đắp cao, deep fill, khối đắp chịu lực ( trong mặt cắt ngang đập đất đá...
  • %%bà huyện thanh quan (nguyễn thị hinh) had nghi tàm, vĩnh thuận district (on present-day west lake shore) as native land. there is no exact information on her birthdate and deathdate. her husband was the bachelor lưu nguyễn Ôn whose native...
  • basis size, datum dimention, reference dimension, standard gauge, standard size, giấy kích thước chuẩn, standard size paper, mẫu thử kích thước chuẩn, standard size specimen, giải thích vn : Độ dài được chấp nhận chung...
  • push pole, push rod, tool ram, thanh đảy bàn đạp li hợp, clutch pedal push-rod, thanh đẩy cần xupáp, valve push rod, thanh đẩy hình chạc, fork push rod, thanh đẩy xupap, valve push rod
  • Thông dụng: Danh từ: friend, fellow, comrade, bạn chiến đấu, comrade-in-arms, companion-in-arms, chọn bạn mà chơi, one must choose one's friend, phân biệt ta bạn...
  • Danh từ: registration number (for a university entrance examination), candidate number
  • linear, biến dạng theo chiều dài, linear strain, biến thiên theo chiều dài, linear variation, biến thiên theo chiều dài dây cáp, linear variation in cables, kích thước theo chiều dài, linear dimension, sự nở theo chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top