Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adhesive bandage, adhesive tape, joint tape, paster, self-adhesive tape, sparadrap, tape, băng dính ( trong suốt ), scotch tape, dải băng dính, sticky tape, sự dán bằng băng dinh, tape sealing, giải thích vn : bất cứ loại băng...
  • expiration date, scratch date, expiration date, expiry date, expiry day, terminal date, ngày hết hạn hợp đồng, expiry date of a contract
  • alidad (e), alidade, director, sighted alidade, sighting board, vernier plate
  • clearing day, closing date, date closing, day of reckoning, name day (name day)
  • to stint oneself in everything, to stomach it, bóp bụng để dành tiền, to stint oneself in everything to save money, bóp bụng mà chịu không dám nói gì, he stomached it and did not dare say a word
  • danh từ, conceptus, fetus, chisel, condemn, discard, exhaust, refuse, mince, foetus, phần phụ của thai nhi, appendage of the fetus, quái thai không tim, fetus acardifacus, thai mắc bệnh vảy cá, harlequin fetus, sự thải đầu ra,...
  • friction calendaring, giải thích vn : phương pháp đặt áp suất lên hợp chất nhựa đàn hồi để đẩy hợp chất đó vào khe hở trên giàn khung khi nó chuyển động giữa các trục [[cán.]]giải thích en : a process...
  • traveling-screen dryer, giải thích vn : một dây đai động làm bởi sàng để vận chuyển các chất ẩm vào khu vực sấy [[khô.]]giải thích en : a moving belt made of screen that conveys damp substances through a heated drying...
  • aquadag, giải thích vn : một cái tên mang tính chất thương mại của sự treo dính than chì trong nước , được dùng làm chất bôi trơn hoặc lớp phủ dẫn [[điện.]]giải thích en : a trade name for a colloidal suspension...
  • acceptance test, validate, giải thích vn : một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng tiến hành , thường là tại nhà máy , để kiểm chứng nhà chế tạo có đáp ứng được các tính năng kỹ thuật theo như hợp...
  • danh từ, candidate, candidate, candidate
  • to vote, đại hội biểu quyết tán thành, the plenary assembly voted approval, đảng viên dự bị không có quyền biểu quyết, a candidate member of the party has no voting right, giơ tay biểu quyết, to vote by a show of hands,...
  • secondary distribution, giải thích vn : bán ra công chúng số chứng khoán trái phiếu đã phát hành trước đây do các nhà đầu tư lớn thường là các công ty , tổ chức hay những công ty được sát nhập đang giữ...
  • header, label, label record, bắt đầu đoạn đầu, start of header (soh), đoạn đầu băng, tape header, đoạn đầu trang, section header, đoạn đầu truyền dẫn, transmission header
  • go bare-headed., Đội trời đạp đất, to get complete free hand in one's life and action, to be free to do what one pleases in some area., không đội trời chung, to be in a death-feud with., họ thề không đội trời chung, they swear...
  • secondary mortgage market, giải thích vn : mua bán , trao đổi số tiền vay có thế chấp đang hiện hành và chứng khoán trái phiếu có thế chấp bảo đảm . như thế người cho vay gốc ( đầu tiên ) có thể bán...
  • maturity date, date of maturity, maturity, maturity date, hoàn trả vào ngày đáo hạn, redemption at maturity, ngày đáo hạn bình quân, averaging maturity, ngày đáo hạn bình quân ( của các phiếu khoán ), equated maturity, phiếu...
  • six's thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế cực đại và cực tiểu , gồm 1 ống dạng chữ u với một bầu ở mỗi đầu ; một bầu chứa đầy creôzôt tiếp xúc với cột thủy ngân , cột thủy ngân này...
  • markup language, ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng, sgml (standardgeneralized markup language), ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng, standard generalized markup language (sgml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible markup...
  • floor line, giải thích vn : Điểm đánh dấu ở phía dưới gióng cửa , trụ cửa hoặc các bộ phận đặt đứng khác để chỉ ra vị trí của sàn trong suốt thời kỳ xây [[dựng.]]giải thích en : a mark made at...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top