- Từ điển Anh - Việt
Primitive
Mục lục |
/'primitiv/
Thông dụng
Tính từ
Nguyên thuỷ, ban sơ
Thô sơ, cổ xưa
- primitive weapons
- vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
Gốc (từ, mẫu)
(toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
Danh từ
(nghệ thuật) hoạ sĩ, nhà điêu khắc (trước thời Phục hưng); hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy
Tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy
Màu gốc
(ngôn ngữ học) từ gốc
Chuyên ngành
Toán & tin
nguyên thuỷ, nguyên hàm
- complete primitive
- nguyên hàm, đẩy đủ
Kỹ thuật chung
cơ bản
cổ xưa
nguyên hàm
nguyên thủy
- graphical primitive elements
- phần tử đồ họa nguyên thủy
- primitive abstract data type
- kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
- primitive character
- ký tự nguyên thủy
- primitive form
- dạng nguyên thủy
- primitive function
- hàm nguyên thủy
- primitive groove
- rãnh nguyên thủy
- primitive group
- nhóm nguyên thủy
- primitive idempotent element
- phần tử lũy đẳng nguyên thủy
- primitive line
- đường nguyên thủy
- primitive mesentery
- màng treo ruột nguyên thủy
- primitive operator
- toán tử nguyên thủy
- primitive period
- chu kỳ nguyên thủy
- primitive recursion
- phép đệ quy nguyên thủy
- primitive recursive scheme
- sơ đồ đệ quy nguyên thủy
- primitive rock
- đá nguyên thủy
- primitive root
- căn nguyên thủy
- primitive segment
- khúc nguyên thủy
- primitive sentence
- câu nguyên thủy
- primitive water
- nước nguyên thủy
- uniform primitive recursiveness
- tính đệ quy nguyên thủy đều
gốc
ban đầu
thô sơ
Kinh tế
đơn sơ
nguyên thủy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- archaic , basic , earliest , early , elementary , essential , first , fundamental , old , primal , primary , primeval , primordial , pristine , substratal , underivative , underived , underlying , undeveloped , unevolved , animal , atavistic , austere , barbarian , barbarous , brutish , childlike , fierce , ignorant , naive , natural , nonliterate , preliterate , raw , rough , rude , rudimentary , savage , simple , uncivilized , uncultivated , uncultured , underdeveloped , undomesticated , unlearned , unrefined , unsophisticated , untamed , untaught , untrained , untutored , vestigial , wild , prime , ultimate , ancient , antediluvian , backward , benighted , unenlightened , crude , unpolished , barbaric , aboriginal , antiquated , antique , autochthonal , autochthonic , autochthonous , elemental , indigenous , native , old-fashioned , original , prehistoric , primogenial , quaint , radical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primitive abstract data type
kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy, -
Primitive accumulation
tích lũy ban đầu, -
Primitive accumulation of capital
tích lũy tư bản nguyên thủy, -
Primitive aorta
động mạch chủ gốc .aortic, -
Primitive arch
vòm trang trí kiểu trước thời phục hưng, -
Primitive attribute
thuộc tính gốc, -
Primitive character
ký tự nguyên thủy, -
Primitive class
lớp cơ bản, -
Primitive command
lệnh cơ bản, -
Primitive communism
chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy, -
Primitive coordinates
các tọa độ cơ bản, các tọa độ gốc, -
Primitive dental groove
rãnh răng nguyên thủy, -
Primitive economy
nền kinh tế nguyên thủy, -
Primitive elastic limit
giới hạn đàn hồi ban đầu, giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội), -
Primitive encoding
mã hóa nguyên gốc, -
Primitive entoderm
lá phôi trong nguyên thủy, nội bì nguyên thủy, -
Primitive font
phông cơ bản, phông gốc, -
Primitive form
dạng nguyên thủy, -
Primitive function
nguyên hàm, hàm nguyên thủy, primitive function calculus, phép tính nguyên hàm -
Primitive function calculus
phép tính nguyên hàm, phép tính nguyên hàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.