Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wage

Mục lục

/weiʤ/

Thông dụng

Danh từ ( (thường) số nhiều)

Tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần)
to earn (get) good wages
được trả lương cao
starving wages
đồng lương chết đói
(từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
the wages of sin is death
hậu quả của tội lỗi là chết

Ngoại động từ

Bắt đầu, tiến hành (một cuộc đấu tranh..)
no country wants to wage a nuclear war
không có nước nào muốn tiến hành một cuộc chiến tranh hạt nhân
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc

Hình Thái Từ

Kỹ thuật chung

lương, tiền công
lương
average wage
lượng trung bình
basic wage
lương cơ bản
daily wage
lương công nhật
day wage
lương công nhật
efficiency wage
lương sản phẩm
efficiency wage
lương theo sản phẩm
fair wage
lương công bằng
guaranteed wage
lương bảo đảm
hourly wage
lương theo giờ
increment of wage
phụ cấp lương
lime wage
lương tính theo thời gian
minimum wage
lượng tối thiểu
piece wage
lương khoán theo sản phẩm
piece-wage
lương (theo) sản phẩm
productivity wage
lương theo năng suất
time incentive wage system
hệ thống lương công nhật có thưởng
time plus bonus wage system
lương công nhật có thưởng
wage cutting
sự giảm lương
wage drift
sự chênh lệch lương bổng
wage expense
tiền lương
wage expenses
chi phí tiền lương
wage fund
quỹ tiền lương
wage funds
quỹ tiền lương
wage rate
giá tiền lương
wage rate
mức lương bổng
wage-claim
đòi tăng lương
tiền lương
wage expenses
chi phí tiền lương
wage fund
quỹ tiền lương
wage funds
quỹ tiền lương
wage rate
giá tiền lương

Kinh tế

giá cả sức lao động
thu nhập từ việc làm
tiền lương
absolute wage
tiền lương tuyệt đối
basic wage
tiền lương cơ bản
contract wage system
chế độ tiền lương hợp đồng
current wage
tiền lương hiện thời
efficiency-wage theory
thuyết tiền lương-hiệu quả
floating wage
tiền lương thả nổi
frozen wage
tiền lương đóng băng
gross wage
tổng tiền lương
incentive wage
tiền lương có thưởng
incentive wage
tiền lương khuyến khích
just wage
tiền lương công bằng
marginal wage
tiền lương biên tế
maximum wage
tiền lương cao nhất
minimum wage
tiền lương tối thiểu
minimum wage
tiền lương tối thiểu (pháp định)
minimum wage system
chế độ tiền lương tối thiểu
money wage
tiền lương danh nghĩa
net wage
tiền lương tịnh
nominal wage
tiền lương danh nghĩa
non-wage attribute
thuộc tính không tiền lương
non-wage labour costs
phí tổn lao động không thuộc tiền lương
opportunity wage
tiền lương cơ hội
price-wage spiral
vòng xoáy giá cả-tiền lương
progressive wage
tiền lương lũy tiến
real wage
tiền lương thực tế
real wage
tiền lương thực tế, thực chất
real wage)
tiền lương thực tế, thực chất
regional wage differential
sai biệt tiền lương khu vực
retaining wage
tiền lương giữ lại
seniority-based wage
tiền lương theo thâm niên
sliding scale wage system
chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá
stable wage system
chế độ tiền lương ổn định
standstill agreement on wage
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
standstill agreement on wage increases
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
supplementary wage
tiền lương bổ sung
sustenance wage
tiền lương duy trì phương tiện sinh sống
unfair wage
tiền lương bất hợp lý
vicious circle of price and wage
chu trình của giá cả và tiền lương
voluntary wage restraint
sự hạn chế tiền lương tự nguyện
wage -price guidelines
phương trâm chỉ đạo tiền lương, giá cả
wage adjustment
sự điều chỉnh tiền lương
wage agreement
thỏa ước tiền lương
wage and price control
sự kiểm soát tiền lương và vật giá
wage and salary structure
cơ cấu tiền lương
wage average
cơ cấu, số bình quân tiền lương
wage base
cơ sở tiền lương
wage base
tiêu chuẩn tiền lương
wage clerk
nhân viên lao động-tiền lương
wage clerk
nhân viên quản lý tiền lương
wage clerk
nhân viên kết toán tiền lương
wage contracts
hợp đồng tiền lương
wage contracts
hợp đồng về tiền lương
wage control
sự kiểm soát tiền lương
wage control
sự kiểm soát tiền lương và vật giá
wage costs
phí tổn tiền lương
wage curve
đường cong tiền lương
wage cut
sự giảm tiền lương
wage cuts
sự giảm tiền lương
wage deductions
số khấu trừ tiền lương
wage deductions
số khấu trừ tiền lương (tiền lương giữ lại)
wage determination
quyết định tiền lương
wage drift
độ trượt, độ giạt của tiền lương
wage earnings
thu nhập tiền lương
wage earnings
tiền lương kiếm được
wage explosion
sự bùng nổ tiền lương
wage for qualification
tiền lương theo năng lực
wage form
hình thức tiền lương
wage frontier
giới hạn tiền lương
wage goods
hàng hóa tiền lương
wage incentive
tiền lương có tính khuyến khích
wage income
thu nhập tiền lương
wage index
chỉ số tiền lương
wage index adjustment
sự điều chỉnh chỉ số tiền lương
wage indexation
sự chỉ số hóa tiền lương
wage movements
biến động tiền lương
wage negotiations
hiệp thương về tiền lương
wage packet
phong bì lương (số tiền lương thực tế)
wage policy
chính sách tiền lương
wage range
phạm vi tiền lương
wage reform
cải cách tiền lương
wage regulated tax
thuế điều tiết tiền lương
wage restraint
sự hạn chế tiền lương
wage standard
tiêu chuẩn tiền lương
wage standstill
sự ngưng trả tiền lương
wage statistics
thống kê tiền lương
wage subsistence
tiền lương tối thiểu duy trì mức sinh hoạt
wage system
chế độ tiền lương
wage units
đơn vị tiền lương
wage-packet
tiền lương trọn gói
wage-price guidelines
phương châm (chỉ đạo) tiền lương và giá cả
wage-price spiral
xoắn ốc giá cả-tiền lương
wage-price spiral
vòng xoáy tiền lương-giá cả
wage-price spiral
xoắn ốc lạm phát do tiền lương
wage/wage spiral
vòng xoáy tiền lương/tiền lương
wage/wage spiral
xoắn ốc tiền lương
tiền công
basic wage
tiền công cơ bản

Nguồn khác

  • wage : Corporateinformation

Nguồn khác

  • wage : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
carry out , conduct , do , engage in , fulfill , make , practice , proceed with , prosecute , pursue , undertake , carry on , allowance , attempt , bet , compensation , earnings , emolument , engage , fee , fight , hire , honorarium , income , pay , payment , recompense , reward , salary , stake , stipend , wager
noun
compensation , earnings , emolument , fee , hire , pay , remuneration , salary , stipend , comeuppance , desert , guerdon , recompense , reward

Từ trái nghĩa

verb
cease , halt , stop

Xem thêm các từ khác

  • Wage-by-age system

    chế độ lương theo tuổi,
  • Wage-claim

    / 'weidʒ'kleim /, Danh từ: yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả...
  • Wage-earner

    / 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,...
  • Wage-earning class

    tầng lớp lao động, tầng lớp sống bằng đồng lương,
  • Wage-earning population

    số người sống bằng đồng lương,
  • Wage-freeze

    / 'weiʤ,fri:z /, Danh từ: sự cấm hay kiểm tra việc tăng lương theo luật,
  • Wage-fund

    / 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ...
  • Wage-packet

    phong bì lương, tiền lương trọn gói, túi lương,
  • Wage-price guidelines

    phương châm (chỉ đạo) tiền lương và giá cả,
  • Wage-price spiral

    xoắn ốc giá cả-tiền lương, vòng xoáy tiền lương-giá cả, xoắn ốc lạm phát do tiền lương,
  • Wage-rise

    / 'weidʤ,raiz /, Danh từ: sự tăng lương,
  • Wage-scale

    / 'weiʤskeil /, Danh từ: thang lương,
  • Wage-sheet

    / 'weiʤʃi:t /, Danh từ: giấy trả lương,
  • Wage-worker

    / 'weiʤwə:k /, Danh từ: người làm thuê,
  • Wage/wage spiral

    vòng xoáy tiền lương/tiền lương, xoắn ốc tiền lương,
  • Wage -price guidelines

    phương trâm chỉ đạo tiền lương, giá cả,
  • Wage adjustment

    sự điều chỉnh tiền lương,
  • Wage agreement

    thỏa ước tiền lương,
  • Wage and price control

    sự kiểm soát tiền lương và vật giá,
  • Wage and price flexibility

    tính linh hoạt của giá và lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top