Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Charcoal-broil” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / brɔil /, Danh từ: thịt nướng, Động từ: nướng (thịt), nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng, Hình thái từ: Hóa...
  • / ´tʃa:¸koul /, Danh từ: than (củi), chì than (để vẽ), bức vẽ bằng chì than, Ngoại động từ: bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than, Cơ...
  • than xương,
  • hấp phụ bằng than củi,
  • gang than gỗ,
  • than khoáng,
  • than xương, than xương, than động vật,
  • / ´tʃa:koul¸bə:nə /, danh từ, người đốt than, lò đốt than, Địa chất: lò đốt than, người đốt than,
  • bộ lọc than củi, bộ lọc dùng than củi,
  • thép luyện bằng than gỗ,
"
  • than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated charcoal bed, tầng than hoạt tính, activated charcoal filter, bộ lọc than hoạt tính,...
  • than gỗ hoạt tính,
  • bụi, vụn, Địa chất: bụi, vụn,
  • / breil /, Danh từ: (hàng hải) dây cuộn buồm, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (buồm), Kỹ thuật chung: thanh giằng,
  • than củi hấp phụ,
  • bầu lọc than hoạt tính,
  • bếp than,
  • kiểm tra xăng bằng than củi, phép thử bằng than gỗ,
  • bột than, than bột,
  • / bɔil /, Danh từ: (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, Ngoại động từ: Đun sôi, nấu sôi; luộc, Nội động từ: sôi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top