Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clattered” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, crowded , fussy
  • thành đám, thành chùm,
  • / 'skætəd /, Tính từ: lác đác; lưa thưa; rải rác, Kỹ thuật chung: phân tán, rải rác, Từ đồng nghĩa: adjective, a few scattered...
  • Tính từ: dẹt; bằng phẳng, được dát mỏng, được dát phẳng, bẹt, dẹp,
  • / ´plæstə:d /, tính từ, say rượu, be/get plastered, bị say rượu
"
  • Tính từ: có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, Từ...
  • / ´tætəd /, Tính từ: rách nát, bị xé vụn, tả tơi, Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi, Từ đồng nghĩa: adjective, all tattered and torn, rách rưới...
  • / ´bætəd /, Tính từ: méo mó, mòn vẹt, Xây dựng: có mái dốc, Kỹ thuật chung: nghiêng, mái dốc, battered downstream face,...
  • / ´tʃætərə /, danh từ, người ba hoa, người hay nói huyên thiên,
  • / ´tʃa:təd /, Kinh tế: có đặc quyền,
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • cột ghép thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top