Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Comme” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,
  • người,
  • / ˈkɒmə /, Danh từ: dấu phẩy, Toán & tin: dấu phẩy (,), Kỹ thuật chung: dấu phẩy, việt com, Kinh...
"
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • dấu phẩy cách,
  • Danh từ: dấu phẩy, inverted commas, dấu ngoặc kép
  • dấu phẩy tách,
  • dấu ngoặc kép (""), dấu ngoặc kép,
  • dấu phẩy điều hưởng,
  • dấu phẩy ngược,
  • chip truyền thông, vi mạch truyền thông,
  • thông tin hệ đơn công,
  • cổng truyền thông,
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top