Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cooked-up” Tìm theo Từ (3.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.201 Kết quả)

  • tàu chạy về phía trước với công suất cực đại,
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • đóng muội than dầy,
  • bộ làm lạnh khép kín,
  • hàng hóa đã đặt mua trước,
  • ứng suất dư, ứng suất trong,
  • giò luộc, rán,
"
  • Thành Ngữ:, to choke up, bịt, bít chặt
  • bộ làm mát ga bằng nước, bộ làm mát khí (gas) bằng nước, bộ làm mát khí bằng nước,
  • Thành Ngữ:, to cook up, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
  • ứng suất do dư hàn, ứng suất dư do hàn,
  • / ´tʃoukt /, Tính từ: (thông tục) tức tối; chán nản, Ô tô: kẹt bướm gió, Kỹ thuật chung: được tiết lưu,
  • đã làm nguội, được làm mát, được làm lạnh, làm lạnh, làm nguội, fan cooled, được làm mát bằng quạt, water cooled, được làm mát bằng nước, cooled air, không...
  • đã đặt trước,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top