Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cooked-up” Tìm theo Từ (3.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.201 Kết quả)

  • / kɔ:kt /, Tính từ: có mùi nút chai (rượu), Đóng bằng nút chai, bôi đen bằng than bần,
  • cháo ngũ cốc nấu nhừ,
  • Tính từ: nấu ngon (về thức ăn), nướng (quay) chín, well-cooked dinner, bữa ăn ngon
  • dịch nấu, thịt nấu,
  • chế độ tinh,
  • thức ăn chế biến sẵn,
"
  • sản phẩm đun nấu,
  • xúc xích luộc,
  • thịt bò nấu chín,
  • thịt đã nấu,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • vị sữa nấu,
  • thịt đã nấu,
  • cuộc gọi đăng ký trước,
  • gỗ (thân cây) cong,
  • bếp điện,
  • maser được làm lạnh, maze được làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top