Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dragnet” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ´drægənet /, Danh từ: (động vật) cá đàn lia,
  • Danh từ: vải thô, vải mộc,
  • Nghĩa chuyên ngành: đã tháo cạn, Nghĩa chuyên ngành: đã hút khô, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • / ´drʌgit /, Danh từ: dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn),
"
  • / ´dreinə /, Danh từ: rổ, rá, vật dụng làm ráo nước, Hóa học & vật liệu: máy tháo nước,
  • danh từ kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim.,
  • Danh từ: kẹo hạnh nhân, kẹo trứng chim,
  • / 'mægnit /, Danh từ: nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, Toán & tin: (vật lý ) nam châm, Kỹ...
  • rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm hoặc tấm hắt nước), Danh từ: rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm),...
  • viên bao đường,
  • mớn nước tối đa,
  • cáp được hút khô, cáp tháo nhựa,
  • Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi),
  • nam châm vòng,
  • nam châm dị hướng,
  • nam châm hãm, nam châm phanh,
  • nam châm cryo,
  • nam châm ghép, nam châm phức hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top