Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dressing-down” Tìm theo Từ (1.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.532 Kết quả)

  • Danh từ: sự quở mắng, sự la rầy,
  • / ´dresiη¸gaun /, danh từ, Áo khoác ngoài của đàn bà (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm),
  • / ´dresiη /, Danh từ: sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ...
"
  • sự đảo dây bằng phương pháp ép,
  • / ´presiη /, Tính từ: thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp, nài nỉ, nài ép, Xây dựng: ép [sự ép], Cơ - Điện tử: sự...
  • sự pha thịt cá xương,
  • sự sàng đãi than đá, Địa chất: sự sàng đãi than đá, sự tuyển than,
  • đe cầm tay,
  • Danh từ: chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối),
  • băng khô, băng khô,
  • băng cố định,
  • sự làm sạch mối hàn,
  • sự gia công thô (gạch),
  • sự chế biến dạ dày,
  • Nghĩa chuyên ngành: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, sắp xếp tủ bày hàng, nghệ thuật bày hàng, thiết kế tủ bày hàng, việc sắp xếp tủ bày hàng, Từ...
  • sự bôi trơn đai dẫn động,
  • / ´dresiη¸bæg /, như dressing-case,
  • / ´dresiη¸teibl /, danh từ, bàn gương trang điểm ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dresser),
  • sự hoàn thiện bề mặt, sự ốp mặt,
  • phòng thay quần áo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top