Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Earrings” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / 'ə:niɳz /, Danh từ số nhiều: tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, Nghĩa chuyên ngành: lợi nhuận, Nghĩa chuyên ngành:...
  • số doanh vụ trong ngày, tổng số doanh vụ một ngày,
"
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • / ´ta:riη /, Danh từ: sự tẩm quét nhựa, sự rải nhựa; hắc ín (đường sá), Hóa học & vật liệu: sự tẩm hắc ín, Xây...
  • bảng chia tiền lãi, bảng thu nhập,
  • tiền lãi của các công ty,
  • lợi tức nghề nghiệp,
  • thu nhập để tính tiền hưu,
  • thu nhập gộp,
  • thu nhập phải chịu, thu nhập phải chịu thuế,
  • thu nhập tiền lương, tiền lương kiếm được,
  • latô trát vữa,
  • / ´ba:riη /, Giới từ: trừ, trừ ra, Kinh tế: sự truất quyền vì quá hạn, trừ ra..., trừ..., Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'ʤɑ:riɳ /, Tính từ: chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không...
  • thu nhập bằng tiền,
  • số dư kinh doanh gộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top