Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Earrings” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • thu nhập của người vợ, separate taxation of a wife's earning, sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
  • thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu, tiền lời theo đầu cổ phiếu,
  • thu nhập sau thuế,
  • chất lượng của thu nhập, chất lượng lợi nhuận, chất lượng thu nhập,
  • bản báo cáo lợi nhuận giữ lại, báo cáo lợi nhuận để lại,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • các ổ trục chính, bạc lót cổ trục chính,
  • phương giác từ, góc phương vị từ,
  • sự tẩm hắc ín nguội,
  • các đầu tư sinh lãi, tài sản doanh lợi,
  • máy dằn (làm) khuôn,
  • động cơ quay bánh đà,
  • bánh xoay, mâm xoay,
  • sự chặn cuộc gọi,
  • tiền công sai biệt,
  • lợi nhuận của công ty,
  • rải lại nhựa đường,
  • tiền lương, thu nhập mỗi tháng,
  • thu nhập trước thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top