Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ehf” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ, thế điện động, Kỹ...
"
  • / ef /, Động từ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • / elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • viết tắt, siêu cao tần ( ultra-high frequency), Kỹ thuật chung: tần số siêu cao,
  • viết tắt, tần số cao ( very high, .frequency):,
  • Nghĩa chuyên nghành: một tần số ở dải tần âm cao, từ 30 đến 300 mhz, một tần số ở dải tần âm cao, từ 30 đến 300 mhz,
  • tần số cực cao,
  • tần số cực lớn,
  • sđđ cảm ứng, sức điện động cảm ứng,
  • bộ biến đổi uhf,
  • ăng ten tần số thấp, ăng ten vhf, ăng ten siêu tần số,
  • tần số cực cao,
  • dấu hiệu tiếng vang,
  • / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
  • sđđ quay, sức điện động quay,
  • kênh tần số thấp, kênh vhf,
  • phản sức điện động, sức phản điện động,
  • bộ điều hưởng uhf,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top