Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Repeat” Tìm theo Từ (675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (675 Kết quả)

  • / ri'pi:t /, Danh từ: (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại;...
  • / ri´hi:t /, Ngoại động từ: hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại, Giao thông & vận tải: đốt hết (nhiên liệu), đốt tăng lực, sự đốt...
  • / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa: verb, to repent of one's sin, hối hận về tội lỗi của mình, i have nothing to repent...
  • / ri:´si:t /, Ngoại động từ: làm lại mặt ghế mới, Đặt lại ( ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới, Kỹ thuật chung: mài rà lại,...
  • / ri´pi:l /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ (một đạo luật...), Ngoại động từ: huỷ bỏ, bãi bỏ (một đạo luật...), Xây...
  • tự động lặp lại, lặp lại tự động, auto-repeat key, phím lặp lại tự động
"
  • người mua đều đặn, thường xuyên, người mua lại,
  • đơn đặt hàng cấp lại,
  • chỉ thị lặp lại,
  • giá chào lại, sự chào giá lại,
  • sự bán lặp lại, sự tái tiêu thụ, tái tiêu thụ,
  • sự mua lại, việc mua đều đặn,
  • điểm lặp,
  • tốc độ lặp, tỉ suất lặp lại,
  • lặp khóa,
  • ký tự lặp lại,
  • bộ đếm lặp,
  • toán tử lặp,
  • sự kiểm tra lặp lại, sự nâng cao chất lượng, sự thử kiểm tra lại, sự thử lại, sự thử lặp lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top