Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anyway” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb, anyhow , at all , at any rate , ever , however , in any case , in any event , in any manner , nevertheless...
  • đường thông, lò,
  • / ´gæη¸wei /, Danh từ: lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện anh), (hàng hải) cầu tàu, (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên...
  • khe vào, đường nối rãnh đan xen, làm khớp, lõi đập, mối ghép mộng, rãnh chữ v, rãnh khóa,
  • Danh từ: Đường hàng không, cầu vượt, cầu vượt đường, cầu vượt đường sắt, đường qua cầu cạn, đường vượt,
  • / ´ɛə¸wei /, Danh từ: Đường hoặc lỗ thông gió, Đường bay thường xuyên của máy bay, đường hàng không, Xây dựng: đường không khí, Y...
  • / lein,wei /, Danh từ: (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe),
"
  • / ´bai¸wei /, Danh từ: Đường phụ, ( số nhiều) lãnh vực ít được biết đến, Kỹ thuật chung: đường nhánh, đường vòng,
  • / ´nou¸wei /, như nowise,
  • đèn đường băng,
  • cửa lên xuống tàu,
  • tuyến hàng không quốc tế,
  • mối ghép mộng,
  • Thành Ngữ:, above gangway, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • thông tin một chiều,
  • dao chuốt rãnh then,
  • sự phay rãnh then, sự phay khe,
  • máy xọc rãnh then,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top