Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appeal” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / ə'pi:l /, Danh từ: sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, quyền kháng cáo, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, Động...
  • sản phẩm quyến rũ,
"
  • Danh từ: sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, a man with lots of sex appeal, một người đàn ông rất gợi tình, allure...
  • / ə'piə /, Nội động từ: xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, Được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, Hình thái từ: Kỹ...
  • thủ tục kháng án,
  • Danh từ: (pháp luật) sự kháng cáo,
  • sự lôi cuốn thị giác, sức hấp dẫn ngoại quan,
  • / ə´pɔ:l /, Ngoại động từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh, hình thái từ:,
  • / ə'pi:l /, sự kêu gọi,lời kêu gọi, kháng cáo,
  • giấy cam kết trả phí chống án,
  • nội dung thỉnh cầu, yếu tố thỉnh cầu,
  • sự lôi cuốn bằng các kiểu thiết bị,
  • sự khiếu lại hành chánh,
  • ủy ban trọng tài,
  • thủ tục chống án về thuế,
  • chủ đề quảng cáo,
  • như court of appeals,
  • Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this part of the town has a lot of snob appeal, khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người...
  • / ə´pend /, Ngoại động từ: treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top