Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barmaid” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´ba:¸meid /, Danh từ: cô gái phục vụ ở quán rượu,
"
  • / ´ba:gin /, Danh từ: sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), Động từ: mặc...
  • Danh từ: một loại cao dán,
  • / ´mə:¸meid /, Danh từ: (thần thoại) cô gái mình người đuôi cá; người cá, Xây dựng: tiên cá,
  • / ´ba:mən /, Danh từ: người phục vụ ở quán rượu,
  • aramit,
  • giỏi mặc cả,
  • Danh từ: quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng,
  • giá cực hạ, giá cực rẻ, giá đặc biệt, giá xôn,
  • hợp đồng mách lới (có sự lợi dụng của một bên),
  • sự mặc cả, sự trả giá,
  • bán hoá giá, bán hóa giá,
  • sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới),
  • / breid /, Danh từ: dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, Ngoại động từ: viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết...
  • giao kèo đánh đổi sức lao động, giao kèo nỗ lực,
  • buôn bán khắt khe, trả giá gắt gao, việc giao dịch khó khăn,
  • Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người lùng giá hời, người lùng mua hàng rẻ,
  • cửa hàng giảm giá,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
  • thị trường giá rẻ, trung tâm giá rẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top