Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bestrode” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang, Hình Thái từ: Từ...
  • Danh từ: một trong các hormone sinh dục nữ do buồng trứng tiết ra,
  • tâm tích, khối tâm,
  • / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn, Xây dựng: sân khấu nổi, Kỹ...
  • Danh từ: (động vật) lớp sán dây; sán dây, Tính từ: thuộc lớp sán dây, sán dây, sándây.,
  • estron,
  • / ´tetroud /, Danh từ: (vật lý) tetrôt, ống bốn cực, Toán & tin: tetrode, đèn 4 cực, Điện tử & viễn thông: đầu...
  • tranzito bốn cực, tranzito tetrot,
"
  • tetrot đèn bốn cực,
  • tetrot kép,
  • tranzito bốn cực có tiếp giáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top