Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bestrode” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌoʊvərˈstraɪd /, ngoại động từ .overstrode .overstridden, vượt, hơn, trội hơn, cưỡi, khống chế, áp đảo, bước qua, bước dài bước hơn,
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • stilbestrol,
"
  • dietylstilbestrol,
  • stlbestrol,
  • dòng điện cực, fault electrode current, dòng điện cực quá áp, fault electrode current, dòng điện cực sự cố, inverse electrode current, dòng điện cực ngược, surge electrode current, dòng điện cực quá áp, surge electrode...
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • dòng ngược, electrode inverse current, dòng ngược điện cực
  • / ¸gæstrouen´terik /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột, Y học: thuộc dạ dày - ruột,
  • điện cực thủy ngân clorua, điện cực calomel, nửa pin clomen, điện cực calomen, Địa chất: điện cực calomen, calomel-electrode system, hệ thống điện cực calomel
  • điện cực thủy tinh, glass electrode for ph-meter, điện cực thủy tinh cho ph kế
  • điện cực bằng than, điện cực than, điện cực cacbon, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
  • que hàn điện, điện cực hàn, đũa hàn, que hàn, que hàn điện, butt-welding electrode, điện cực hàn cắm
  • đèn hồ quang, Điện lạnh: đèn hồ quang điện, metallic electrode arc lamp, đèn hồ quang điện cực kim loại
  • sự hàn hồ quang tay, sự hàn bằng điện cực, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
  • điện áp phân cực, điện áp định thiên, điện thế phân cực, điện áp lệch, thiên áp, electrode bias voltage, thiên áp điện cực
  • điện cực làm lệch, điện cực làm lệch, điện cực lái tia, điện cực lái tia, radial deflecting electrode, điện cực lái tia xuyên tâm
  • điện cực chuẩn (điện hóa), điện cực quy chiếu, điện cực tham chiếu, điện cực chuẩn, điện cực đối chiếu, cực đối chiếu, điện cực chuẩn (dùng cho ph kế), reference electrode comparator, bộ so...
  • / ´i:strədʒən /, Danh từ: (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ, Y học: một trong nhóm các hormone steroid kiểm soát phát triển sin, an oestrogen deficiency,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top