Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bilabial” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / bai´leibiəl /, Danh từ: Âm do hai môi nhập lại phát ra ( (chẳng hạn b, m, p.....))
  • / bai´leibieit /, tính từ, (thực vật học) hai môi (hoa),
  • / baɪˈreɪʃəl /, Tính từ: Đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen),
  • Tính từ: thuộc về giun chỉ, như giun chỉ, do giun chỉ mà ra,
  • / bai´feiʃəl /, Tính từ: có hai mặt, (lá..) có mặt trên và mặt dưới khác nhau, Cơ khí & công trình: có hai mặt,
"
  • / bai´æksiəl /, Tính từ: (vật lý) hai trục, Toán & tin: song trục, Xây dựng: trục kép, Kỹ thuật...
  • / ´leibiəl /, Tính từ: thuộc về môi, (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound), Hình...
  • áp xe giun chỉ,
  • viêm mạch bạch huyết giun chỉ,
  • tính chu kỳ giun chỉ,
  • uốn hai chiều,
  • sự nén 2 chiều,
  • phần tử lưỡng cực,
  • phép đối hợp song trục,
  • sự chất tải hai trục,
  • uốn theo 2 trục,
  • tọa độ song trục,
  • tinh thể lưỡng trục, tinh thể hai trục, tinh thể,
  • phép thấu xạ song trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top