Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boloney” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • / bə´louni /, Danh từ: chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa: noun, balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock...
  • Địa chất: ổ quặng, túi quặng,
"
  • / ´kə:nəl /, Danh từ: (quân sự) thượng tá,
  • / ´kɔləni /, Danh từ: kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm, Xây dựng:...
  • / pə´louni /, Danh từ: dồi, xúc xích (lợn),
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
  • lực đẩy nổi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng ba sao, thượng tướng,
  • Danh từ: (quân sự) trung tá, thượng tá,
  • khuẩn lạc mờ,
  • khuẩnlạc nhẵn,
  • khuẩn lạc dạng vòng,
  • khu nhà ở,
  • độ nhớt mooney,
  • dự luật maloney,
  • như polony,
  • khuẩnlạc sần sùi,
  • khuẩn lạc phân nhánh,
  • Danh từ: thuộc địa của vương quốc anh chưa được độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top