Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cirrous” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

"
  • xitrus (cam, quít, chanh, bưởi),
  • / ´sirəs /, Danh từ, số nhiều .cirri: (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti, Điện lạnh: mây ti,
  • / si´rous /, tính từ, có tua cuốn; hình tua cuốn, có lông gai; hình lông gai, (khí tượng) (thuộc) mây ti,
  • / ´kju:prəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu: đồng (i), cuprous sulfate, đồng sunfat
  • / ´sirəs /, Danh từ: (y học) ung thư xơ,
  • sản phẩm có chứa chất xê ri,
  • / 'sitrəs /, Danh từ: (thực vật học) giống cam quít, Y học: cây họ cam, Kinh tế: cây cam quít, thuộc (cam quít),
  • / 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ...
  • / ´naitrəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về kali nitrat, Hóa học & vật liệu: chứa nitơ (iii), nitrous oxide, khí gây tê
  • / ´sirəs /, tính từ, thuộc khối u cứng,
  • / ´kæriəs /, Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), Kinh tế: thối rữa,
  • / ´ferəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về sắt, có chứa sắt, Hóa học & vật liệu: chứa sắt, sắt (ii), Ô tô: có...
  • / ´faibrəs /, Tính từ: có sợi, có thớ, có xơ, Xây dựng: có dạng sợi, dạng xơ, Kỹ thuật chung: có thớ, dạng sợi,...
  • Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
  • / ´sə:kəs /, Danh từ: rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí (ở cổ la-mã), (địa lý,địa chất) đai...
  • viêm xương tủy,
  • sulphat sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top