Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cirrous” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • đá vôi có thớ,
  • hợp chất sợi,
  • loạn sản xơ,
  • vật liệu dạng sợi, vật liệu dạng sợi,
  • màng ngoài tim xơ,
  • đất chứa xanpen,
  • caxinom cứng,
  • các kim loại sắt, các kim loại có từ trường chuyển hoá từ sắt thép; các sản phẩm từ kim loại sắt bao gồm dụng cụ, đồ đạc, thùng chứa và bao bì như thùng phuy và thùng tô nô. những sản phẩm...
  • sắt (ii) oxit, ôxit sắt (ii),
  • viêm thận xơ,
  • cứng xơ khớp,
  • tế bào hình sao sợi,
  • đá thạch cao có thớ,
  • tiếpnối xơ,
  • Tính từ: quá tò mò, quá cẩn thận, quá khó khăn,
  • nhiễm rận,
  • gương fresnel,
  • viêm xương tủy,
  • dolomit chứa sắt,
  • muối sắt (ii),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top