Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consignee” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • người gửi bán, người gửi hàng,
  • / ¸kɔnsai´ni: /, Danh từ: người nhận, người nhận hàng gửi để bán, Kỹ thuật chung: người nhận hàng, Kinh tế: đại...
  • danh từ, người ký gửi hàng để bán,
  • / kən´sainə /, Toán & tin: người gửi hàng, Kỹ thuật chung: người gửi hàng, Kinh tế: người gửi bán, người gửi...
  • gửi hàng, chuyển hàng, gửi bán,
  • đồ gửi, hàng gửi bán, hàng hóa gửi đi, hàng nhận bán,
  • / kən'sain /, Ngoại động từ: gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác; giao phó, Hình thái từ: Toán...
  • hàng gởi chở,
  • sự vận chuyển hàng hoá của người giữ hàng,
"
  • dấu hiệu người nhận hàng,
  • địa chỉ người nhận (hàng, tiền...)
  • điều khoản đại lý (thuê tàu),
  • vận đơn đường sắt, giấy gửi hàng,
  • biên lai người nhận,
  • ký gửi,
  • phải trả cho người gửi hàng, phải trả khoản nợ gửi bán,
  • tên và địa chỉ người nhận hàng,
  • gửi tiền ở ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top