Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dismiss” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa,...
  • bre & name / dɪs'kʌs /, Hình thái từ: Ngoại động từ: thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), nói đến (ai), Ăn uống ngon lành thích thú...
  • Danh từ: the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn, to be in the dismals, buồn nản, u sầu, phiền muộn
  • Tính từ: mờ mờ; không rõ ràng; lù mù,
  • Ngoại động từ: cởi mặt nạ,
  • / dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận...
  • / dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm, Giao thông & vận tải: hạ cột buồm,
  • Tính từ: mờ mờ tỏ tỏ, không rõ, Hình thái từ:,
  • sự sa thải, sự thải hồi độc đoán, có tính lạm dụng, việc sa thải phi lý,
  • sự cho thôi việc hàng loạt,
"
  • sự sa thải ngay, sự thôi việc ngay,
  • tiền lương thôi việc,
  • sự từ chức bắt buộc, sự sa thải ngầm,
  • sự cho thôi việc ngay, sự sa thải lập tức, sự thải hồi không báo trước,
  • sự sa thải lạm dụng, sự sa thải lạm dụng (công nhân),
  • đóng một hộp thoại,
  • thư sa thải,
  • sự sa thải có báo trước,
  • sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top