Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entirely” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / in´taiəli /, Phó từ: toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn, Xây dựng: toàn vẹn, Kỹ thuật chung: hoàn toàn, trọn vẹn,
  • / in´taiərti /, Danh từ: trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, tổng số, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / n'taimli /, Tính từ & phó từ: non, yểu, sớm; không phải mùa, không đúng lúc, không hợp thời, không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất, Danh từ:...
  • Thành Ngữ:, in its entirety, hoàn toàn, trọn vẹn
  • hiệu ứng hoàn toàn, tác dụng hoàn toàn,
  • toàn bộ sổ làm việc,
  • mạng tổng thể, toàn mạng,
"
  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • toàn hàng,
  • Idioms: to be entirely at sb 's service, sẵn sàng giúp đỡ người nào
  • hàm hữu tỷ nguyên,
  • chỉ tìm nguyên ô,
  • hàm phần nguyên,
  • hàm nguyên loại cực tiểu,
  • giống của một hàm nguyên,
  • cấp tăng của một hàm nguyên,
  • Idioms: to have entire disposal of an estate, Được trọn quyền sử dụng một bất động sản tùy ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top