Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn execute” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / 'eksikju:t /, Ngoại động từ: thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...), (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)...
  • / ´eksi¸kjutə /,
  • chế độ chạy, chế độ thực hiện,
  • chu trình thực hiện, vòng thực thi,
  • sự cho phép thi hành, sư cho phép thực hiện,
"
  • pha thi hành, pha thực hiện,
  • tín hiệu thực hiện,
  • câu lệnh thực hiện, lệnh chạy, lệnh thi hành,
  • thời gian thực hiện,
  • / ´eksi¸dʒi:t /, danh từ, nhà chú giải,
  • sự đền đáp đã được thực hiện,
  • thực hiện lời hứa,
  • chạy lại, thực hiện lại,
  • / ig´zekjutə /, Danh từ: người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành, (pháp lý) người thi hành di chúc, Điện tử & viễn thông:...
  • thực hiện hợp đồng,
  • thực hiện một kế hoạch,
  • chu kỳ tìm nạp-thi hành,
  • / ´eksi¸kreit /, Ngoại động từ: ghét cay ghét đắng, ghét độc địa, Nội động từ: chửi rủa, nguyền rủa, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top