Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn execute” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / ɪgˈzɛkyətɪv /, Tính từ: (thuộc) sự thi hành, chấp hành, hành pháp, Danh từ: quyền hành pháp; tổ chức hành pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên ban...
  • / iks´kju:z /, Danh từ: lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), Ngoại động từ:...
  • / ik'sait /, Ngoại động từ: kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, Hình thái từ: Toán & tin: (vật lý...
  • hiệp định đã có hiệu lực, hiệp nghị đã có hiệu lực,
  • hợp đồng có hiệu lực thi hành ngay, hơp đồng đã được thực hiện, hợp đồng đã thực hiện, hợp đồng được thực hiện,
  • tín thác đã có hiệu lực, ủy thác thực hiện,
  • chu trình nạp-thực hiện,
  • chương trình kênh thi hành,
  • thực hiện hợp đồng,
  • thực hiện một kế hoạch,
  • đã ký thành hai bản,
  • giám đốc kinh doanh,
  • máy bay công vụ, máy bay của công ty, chuyên cơ riêng,
  • quản bếp,
  • cán bộ bị thải hồi,
  • chương trình chủ, chương trình điều hành, chương trình thi hành, chương trình khai thác, oltep (on-line test executive program ), chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
  • dịch vụ về quản trị,
  • điều khoản phải thi hành, thể thức phải thực hiện,
  • nhân viên quản lý tài chính cấp cao,
  • giám đốc điều hành tối cao, nhân viên chủ quản hành chính tối cao, tổng giám đốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top